Có 1 kết quả:
ngoa
Âm Nôm: ngoa
Tổng nét: 19
Bộ: ngôn 言 (+12 nét)
Hình thái: ⿰言爲
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノ丶丶ノノフフフ丶丶丶丶
Thương Hiệt: YRIKF (卜口戈大火)
Unicode: U+8B4C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: ngôn 言 (+12 nét)
Hình thái: ⿰言爲
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノ丶丶ノノフフフ丶丶丶丶
Thương Hiệt: YRIKF (卜口戈大火)
Unicode: U+8B4C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ngoa
Âm Pinyin: é
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): なま.る (nama.ru), あやま.る (ayama.ru)
Âm Hàn: 와
Âm Quảng Đông: ngo4
Âm Pinyin: é
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): なま.る (nama.ru), あやま.る (ayama.ru)
Âm Hàn: 와
Âm Quảng Đông: ngo4
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nói ngoa, điêu ngoa