Có 2 kết quả:

quyệtquịt
Âm Nôm: quyệt, quịt
Tổng nét: 19
Bộ: ngôn 言 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一フ丶フ丨ノ丨フノ丶丨フ一
Thương Hiệt: YRNHB (卜口弓竹月)
Unicode: U+8B4E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quyệt
Âm Pinyin: jué ㄐㄩㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): ケツ (ketsu), キツ (kitsu)
Âm Nhật (kunyomi): いつわ.る (itsuwa.ru), いつわ.り (itsuwa.ri)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kyut3

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 6

1/2

quyệt

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

quỷ quyệt

quịt

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ăn quịt