Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 19
Bộ: ngôn 言 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一フフ丶フフ丶一ノ丶フノ丶
Thương Hiệt: YRVII (卜口女戈戈)
Unicode: U+8B4F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , ki, ky
Âm Pinyin: ㄐㄧ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): そし.る (soshi.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gei1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

1/1

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cơ tiếu (chê cười)