Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 19
Bộ: ngôn 言 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノ一ノ丶丨フ一丨フ丨フ一
Thương Hiệt: YRHKB (卜口竹大月)
Unicode: U+8B51
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kiểu
Âm Quảng Đông: giu2

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 50