Có 2 kết quả:
tiếm • trấm
Tổng nét: 19
Bộ: ngôn 言 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言朁
Nét bút: 丶一一一丨フ一一フノフ一フノフ丨フ一一
Thương Hiệt: YRMUA (卜口一山日)
Unicode: U+8B56
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tiếm, trấm
Âm Pinyin: jiàn ㄐㄧㄢˋ, zèn ㄗㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): そし.る (soshi.ru)
Âm Hàn: 참
Âm Quảng Đông: cam3, zam3
Âm Pinyin: jiàn ㄐㄧㄢˋ, zèn ㄗㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): そし.る (soshi.ru)
Âm Hàn: 참
Âm Quảng Đông: cam3, zam3
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
tiếm ngôn (dèm pha)
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
trấm ngôn (cáo gian)