Có 1 kết quả:

thức
Âm Nôm: thức
Tổng nét: 19
Bộ: ngôn 言 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一丶一丶ノ一丨フ一一フノ丶
Thương Hiệt: YRYIA (卜口卜戈日)
Unicode: U+8B58
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chí, thức
Âm Pinyin: shī , shí ㄕˊ, shì ㄕˋ, zhì ㄓˋ
Âm Nhật (onyomi): シキ (shiki)
Âm Nhật (kunyomi): し.る (shi.ru), しる.す (shiru.su)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: sik1, zi3

Tự hình 4

Dị thể 8

Chữ gần giống 2

1/1

thức

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

học thức, nhận thức