Có 3 kết quả:
tiều • tiệu • tèo
Tổng nét: 19
Bộ: ngôn 言 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言焦
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノ丨丶一一一丨一丶丶丶丶
Thương Hiệt: YROGF (卜口人土火)
Unicode: U+8B59
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tiếu
Âm Pinyin: qiáo ㄑㄧㄠˊ, qiào ㄑㄧㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): しか.る (shika.ru)
Âm Hàn: 초
Âm Quảng Đông: ciu4
Âm Pinyin: qiáo ㄑㄧㄠˊ, qiào ㄑㄧㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): しか.る (shika.ru)
Âm Hàn: 초
Âm Quảng Đông: ciu4
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tiều (chòi canh)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tiệu (khiển trách)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lèo tèo