Có 1 kết quả:

đàm
Âm Nôm: đàm
Tổng nét: 19
Bộ: ngôn 言 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一一丨フ丨丨一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: YRMWJ (卜口一田十)
Unicode: U+8B5A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đàm
Âm Pinyin: tán ㄊㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): はなし (hanashi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: taam4

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 7

1/1

đàm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đàm đạo