Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: tiếm, trấm
Tổng nét: 19
Bộ: ngôn 言 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言替
Nét bút: 丶一一一丨フ一一一ノ丶一一ノ丶丨フ一一
Thương Hiệt: YRQOA (卜口手人日)
Unicode: U+8B5B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: ngôn 言 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言替
Nét bút: 丶一一一丨フ一一一ノ丶一一ノ丶丨フ一一
Thương Hiệt: YRQOA (卜口手人日)
Unicode: U+8B5B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trấm
Âm Pinyin: zèn ㄗㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): そし.る (soshi.ru)
Âm Hàn: 참
Âm Pinyin: zèn ㄗㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): そし.る (soshi.ru)
Âm Hàn: 참
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0