Có 2 kết quả:

phảphổ
Âm Nôm: phả, phổ
Tổng nét: 19
Bộ: ngôn 言 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一丶ノ一丨丨丶ノ一丨フ一一
Thương Hiệt: YRTCA (卜口廿金日)
Unicode: U+8B5C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phả, phổ
Âm Pinyin: ㄆㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): フ (fu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: pou2

Tự hình 3

Dị thể 6

Chữ gần giống 4

1/2

phả

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gia phả, phả hệ

phổ

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

phổ xem Phả