Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 20
Bộ: ngôn 言 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言亶
Nét bút: 丶一一一丨フ一丶一丨フ丨フ一一丨フ一一一
Thương Hiệt: YRYWM (卜口卜田一)
Unicode: U+8B60
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: ngôn 言 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言亶
Nét bút: 丶一一一丨フ一丶一丨フ丨フ一一丨フ一一一
Thương Hiệt: YRYWM (卜口卜田一)
Unicode: U+8B60
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đản
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 56
Bình luận 0