Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
tốiTổng nét: 19
Bộ:
ngôn 言 (+12 nét)
Hình thái:
⿰言遂Nét bút:
丶一一一丨フ一丶ノ一ノフノノノ丶丶フ丶Thương Hiệt: YRYTO (卜口卜廿人)
Unicode:
U+8B62Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 26
Bình luận