Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 20
Bộ: ngôn 言 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノ丶一丨フ一丨フ一ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: YROMO (卜口人一人)
Unicode: U+8B63
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): セン (sen), ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): とう (tō)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 50