Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 20
Bộ: ngôn 言 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノ丨フ一一丶一フノノ一ノ丶
Thương Hiệt: YRHSK (卜口竹尸大)
Unicode: U+8B64
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 2