Có 2 kết quả:
cảnh • khểnh
Tổng nét: 19
Bộ: ngôn 言 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱敬言
Nét bút: 一丨丨ノフ丨フ一ノ一ノ丶丶一一一丨フ一
Thương Hiệt: TKYMR (廿大卜一口)
Unicode: U+8B66
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cảnh
Âm Pinyin: jǐng ㄐㄧㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): いまし.める (imashi.meru)
Âm Hàn: 경
Âm Quảng Đông: ging2
Âm Pinyin: jǐng ㄐㄧㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): いまし.める (imashi.meru)
Âm Hàn: 경
Âm Quảng Đông: ging2
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
cảnh sát; cảnh báo
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
khấp khểnh; nằm khểnh