Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 20
Bộ:
ngôn 言 (+13 nét)
Hình thái:
⿰言廉Nét bút:
丶一一一丨フ一丶一ノ丶ノ一フ一一丨丨ノ丶Thương Hiệt: YRITC (卜口戈廿金)
Unicode:
U+8B67Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 33
Bình luận