Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
áiTổng nét: 19
Bộ:
ngôn 言 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰言葛Nét bút:
丶一一一丨フ一一丨丨丨フ一一ノフノ丶フThương Hiệt: YRTAV (卜口廿日女)
Unicode:
U+8B6AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 27
Bình luận