Có 2 kết quả:

thiêmxàm
Âm Nôm: thiêm, xàm
Tổng nét: 20
Bộ: ngôn 言 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノフ一ノノ丶丶一一一丨フ一
Thương Hiệt: YRNCR (卜口弓金口)
Unicode: U+8B6B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chiêm, thiềm
Âm Pinyin: zhān ㄓㄢ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), セン (sen), タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): うわごと (uwagoto), たわごと (tawagoto), うるさくしゃべ.る (urusakushabe.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zim1

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 10

Bình luận 0

1/2

thiêm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thiêm (nói mê lúc ốm, nói cuội)

xàm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xàm xỡ; xồm xoàm