Có 4 kết quả:

thíthíatỉ
Âm Nôm: thí, thía, tỉ,
Tổng nét: 20
Bộ: ngôn 言 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨丶一一一丨フ一
Thương Hiệt: SJYMR (尸十卜一口)
Unicode: U+8B6C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thí
Âm Pinyin: ㄆㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): たと.える (tato.eru), たと.え (tato.e)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: pei3

Tự hình 2

Chữ gần giống 4

1/4

thí

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thí dụ

thía

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

thấm thía

tỉ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tỉ dụ, tỉ như

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ví von