Có 1 kết quả:

dịch
Âm Nôm: dịch
Tổng nét: 20
Bộ: ngôn 言 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一丨フ丨丨一一丨一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: YRWLJ (卜口田中十)
Unicode: U+8B6F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dịch
Âm Pinyin: ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ヤク (yaku)
Âm Nhật (kunyomi): わけ (wake)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jik6

Tự hình 4

Dị thể 3

Chữ gần giống 46

1/1

dịch

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dịch thuật, thông dịch