Có 3 kết quả:

nghĩnghịngợi
Âm Nôm: nghĩ, nghị, ngợi
Tổng nét: 20
Bộ: ngôn 言 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一丶ノ一一丨一ノ一丨一フノ丶
Thương Hiệt: YRTGI (卜口廿土戈)
Unicode: U+8B70
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nghị
Âm Pinyin: ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ギ (gi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ji3, ji5, ji6

Tự hình 4

Dị thể 2

Chữ gần giống 6

1/3

nghĩ

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

suy nghĩ

nghị

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nghị luận

ngợi

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

khen ngợi