Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: thiến
Tổng nét: 20
Bộ: ngôn 言 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 丶ノ一一一丨丶一一一丨フ一丶一一一丨フ一
Thương Hiệt: TQYRR (廿手卜口口)
Unicode: U+8B71
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thiện
Âm Pinyin: shàn ㄕㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ゼン (zen)
Âm Nhật (kunyomi): よ.い (yo.i), い.い (i.i), よ.く (yo.ku)
Âm Hàn:

Dị thể 2