Âm Nôm: nhàng, nhằng, nhường Tổng nét: 20 Bộ: ngôn 言 (+13 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰言㐮 Nét bút: 丶一一一丨フ一丶一ノ丶一一丨丨一ノフノ丶 Thương Hiệt: YRYCV (卜口卜金女) Unicode: U+8B72 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp