Có 2 kết quả:
khiến • khiển
Tổng nét: 20
Bộ: ngôn 言 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言遣
Nét bút: 丶一一一丨フ一丨フ一丨一丨フ一フ一丶フ丶
Thương Hiệt: YRYLR (卜口卜中口)
Unicode: U+8B74
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khiển
Âm Pinyin: qiǎn ㄑㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): せめ.る (seme.ru)
Âm Hàn: 견
Âm Quảng Đông: hin2
Âm Pinyin: qiǎn ㄑㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): せめ.る (seme.ru)
Âm Hàn: 견
Âm Quảng Đông: hin2
Tự hình 4
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
sai khiến, xui khiến
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
khiển trách