Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
tủiTổng nét: 21
Bộ:
ngôn 言 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰言對Nét bút:
丶一一一丨フ一丨丨丶ノ一丶ノ一一丨一一丨丶Thương Hiệt: YRTGI (卜口廿土戈)
Unicode:
U+8B75Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận