Có 1 kết quả:
hộ
Tổng nét: 20
Bộ: ngôn 言 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言蒦
Nét bút: 丶一一一丨フ一一丨丨ノ丨丶一一一丨一フ丶
Thương Hiệt: YRTOE (卜口廿人水)
Unicode: U+8B77
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hộ
Âm Pinyin: hù ㄏㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ゴ (go)
Âm Nhật (kunyomi): まも.る (mamo.ru)
Âm Hàn: 호
Âm Quảng Đông: wu6
Âm Pinyin: hù ㄏㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ゴ (go)
Âm Nhật (kunyomi): まも.る (mamo.ru)
Âm Hàn: 호
Âm Quảng Đông: wu6
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
biện hộ; hộ chiếu; hộ đê; ủng hộ