Có 1 kết quả:
trù
Âm Nôm: trù
Tổng nét: 21
Bộ: ngôn 言 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言壽
Nét bút: 丶一一一丨フ一一丨一フ一丨一一丨フ一一丨丶
Thương Hiệt: YRGNI (卜口土弓戈)
Unicode: U+8B78
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 21
Bộ: ngôn 言 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言壽
Nét bút: 丶一一一丨フ一一丨一フ一丨一一丨フ一一丨丶
Thương Hiệt: YRGNI (卜口土弓戈)
Unicode: U+8B78
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trù
Âm Pinyin: chóu ㄔㄡˊ, zhōu ㄓㄡ
Âm Nhật (onyomi): チュウ (chū), チュ (chu), ジュ (ju)
Âm Nhật (kunyomi): のろ.う (noro.u)
Âm Quảng Đông: zau1
Âm Pinyin: chóu ㄔㄡˊ, zhōu ㄓㄡ
Âm Nhật (onyomi): チュウ (chū), チュ (chu), ジュ (ju)
Âm Nhật (kunyomi): のろ.う (noro.u)
Âm Quảng Đông: zau1
Tự hình 2
Dị thể 8
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trù (ngần ngại)