Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: hào, hiệu
Tổng nét: 21
Bộ: ngôn 言 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言豪
Nét bút: 丶一一一丨フ一丶一丨フ一丶フ一ノフノノノ丶
Thương Hiệt: YRYRO (卜口卜口人)
Unicode: U+8B79
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 21
Bộ: ngôn 言 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言豪
Nét bút: 丶一一一丨フ一丶一丨フ一丶フ一ノフノノノ丶
Thương Hiệt: YRYRO (卜口卜口人)
Unicode: U+8B79
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hạo, hiệu
Âm Pinyin: háo ㄏㄠˊ, xià ㄒㄧㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): さけ.ぶ (sake.bu), たぶら.かす (tabura.kasu)
Âm Pinyin: háo ㄏㄠˊ, xià ㄒㄧㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): さけ.ぶ (sake.bu), たぶら.かす (tabura.kasu)
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 16
Bình luận 0