Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
anh,
inhTổng nét: 21
Bộ:
ngôn 言 (+14 nét)
Hình thái:
⿱賏言Nét bút:
丨フ一一一ノ丶丨フ一一一ノ丶丶一一一丨フ一Thương Hiệt: BCYMR (月金卜一口)
Unicode:
U+8B7BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận