Có 2 kết quả:

dự
Âm Nôm: , dự
Tổng nét: 20
Bộ: ngôn 言 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一一一フ丨フ一一一ノ丶丶一一一丨フ一
Thương Hiệt: HCYMR (竹金卜一口)
Unicode: U+8B7D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dự
Âm Pinyin: ㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): ヨ (yo)
Âm Nhật (kunyomi): ほ.まれ (ho.mare), ほ.める (ho.meru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jyu6

Tự hình 4

Dị thể 4

Bình luận 0

1/2

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

dự

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dự mãn toàn cầu (tiếng tăm); huỷ dự tham bán (có chê có khen)