Có 1 kết quả:
tiễn
Âm Nôm: tiễn
Tổng nét: 22
Bộ: ngôn 言 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言翦
Nét bút: 丶一一一丨フ一丶ノ一丨フ一一丨丨フ丶一フ丶一
Thương Hiệt: YRTBM (卜口廿月一)
Unicode: U+8B7E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 22
Bộ: ngôn 言 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言翦
Nét bút: 丶一一一丨フ一丶ノ一丨フ一一丨丨フ丶一フ丶一
Thương Hiệt: YRTBM (卜口廿月一)
Unicode: U+8B7E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tiễn
Âm Pinyin: jiǎn ㄐㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): あさ.い (asa.i)
Âm Quảng Đông: zin2
Âm Pinyin: jiǎn ㄐㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): あさ.い (asa.i)
Âm Quảng Đông: zin2
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tiễn (nông nổi, hẹp hòi)