Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: huệ, tuệ
Tổng nét: 22
Bộ: ngôn 言 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言慧
Nét bút: 丶一一一丨フ一一一一丨一一一丨フ一一丶フ丶丶
Thương Hiệt: YRQJP (卜口手十心)
Unicode: U+8B7F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 22
Bộ: ngôn 言 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言慧
Nét bút: 丶一一一丨フ一一一一丨一一一丨フ一一丶フ丶丶
Thương Hiệt: YRQJP (卜口手十心)
Unicode: U+8B7F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0