Có 4 kết quả:

đậuđặtđọcđộc
Âm Nôm: đậu, đặt, đọc, độc
Tổng nét: 22
Bộ: ngôn 言 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一一丨一丨フ丨丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: YRGWC (卜口土田金)
Unicode: U+8B80
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đậu, độc
Âm Pinyin: dòu ㄉㄡˋ, ㄉㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ドク (doku), トク (toku), トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): よ.む (yo.mu)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: dau6, duk6

Tự hình 3

Dị thể 5

Chữ gần giống 7

1/4

đậu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đậu (đang nói mà ngứng lại một lúc)

đặt

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bịa đặt, đặt điều, đơm đặt

đọc

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

đọc sách

độc

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

độc giả; độc thoại