Có 1 kết quả:

trích
Âm Nôm: trích
Tổng nét: 21
Bộ: ngôn 言 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一丶一丶ノ丨フ一丨丨フ一丶フ丶
Thương Hiệt: YRYYB (卜口卜卜月)
Unicode: U+8B81
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trích
Âm Pinyin: zhé ㄓㄜˊ
Âm Nhật (onyomi): タク (taku), チャク (chaku)
Âm Nhật (kunyomi): せ.める (se.meru), とが.める (toga.meru)
Âm Quảng Đông: zaak6

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 19

1/1

trích

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chỉ trích