Có 1 kết quả:
thẩm
Âm Nôm: thẩm
Tổng nét: 22
Bộ: ngôn 言 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言審
Nét bút: 丶一一一丨フ一丶丶フノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一
Thương Hiệt: YRJHW (卜口十竹田)
Unicode: U+8B85
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 22
Bộ: ngôn 言 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言審
Nét bút: 丶一一一丨フ一丶丶フノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一
Thương Hiệt: YRJHW (卜口十竹田)
Unicode: U+8B85
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thẩm
Âm Pinyin: shěn ㄕㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): つまび.らか (tsumabi.raka)
Âm Quảng Đông: sam2
Âm Pinyin: shěn ㄕㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): つまび.らか (tsumabi.raka)
Âm Quảng Đông: sam2
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thẩm định