Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 23
Bộ:
ngôn 言 (+16 nét)
Hình thái:
⿰言歷Nét bút:
丶一一一丨フ一一ノノ一丨ノ丶ノ一丨ノ丶丨一丨一Thương Hiệt: YRMDM (卜口一木一)
Unicode:
U+8B88Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 10
Bình luận