Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 24
Bộ: ngôn 言 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ一丨フ一一一フ一フ一一一丶一一一丨フ一
Thương Hiệt: YPYMR (卜心卜一口)
Unicode: U+8B8B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: triệp
Âm Pinyin: shè ㄕㄜˋ, zhé ㄓㄜˊ, zhě ㄓㄜˇ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): おそ.れる (oso.reru)
Âm Quảng Đông: zip3

Tự hình 1

Dị thể 3