Có 2 kết quả:
cừu • thù
Âm Nôm: cừu, thù
Tổng nét: 23
Bộ: ngôn 言 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿲隹言隹
Nét bút: ノ丨丶一一一丨一丶一一一丨フ一ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: OGYRG (人土卜口土)
Unicode: U+8B8E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tổng nét: 23
Bộ: ngôn 言 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿲隹言隹
Nét bút: ノ丨丶一一一丨一丶一一一丨フ一ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: OGYRG (人土卜口土)
Unicode: U+8B8E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thù
Âm Pinyin: chóu ㄔㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): あだ (ada), かたき (kataki)
Âm Hàn: 수
Âm Quảng Đông: cau4
Âm Pinyin: chóu ㄔㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): あだ (ada), かたき (kataki)
Âm Hàn: 수
Âm Quảng Đông: cau4
Tự hình 3
Dị thể 8
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cừu hận, oán cừu
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
kẻ thù