Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 24
Bộ: ngôn 言 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノ丶一丨フ一丨フ一丨フ一丨フ一丨丨
Thương Hiệt: YROMB (卜口人一月)
Unicode: U+8B91
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0