Có 6 kết quả:
gièm • sàm • sòm • sồm • sờm • xàm
Tổng nét: 24
Bộ: ngôn 言 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言毚
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノフ丨フ一一フノフノフ丨フ一ノフ丶
Thương Hiệt: YRNRI (卜口弓口戈)
Unicode: U+8B92
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sàm
Âm Pinyin: chán ㄔㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ザン (zan), サン (san)
Âm Nhật (kunyomi): そし.る (soshi.ru)
Âm Hàn: 참
Âm Quảng Đông: caam4
Âm Pinyin: chán ㄔㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ザン (zan), サン (san)
Âm Nhật (kunyomi): そし.る (soshi.ru)
Âm Hàn: 참
Âm Quảng Đông: caam4
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
gièm pha
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
sàm ngôn; sàm sỡ
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
om sòm
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sồm soàm
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sờm sỡ
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
nói xàm; xàm xỡ; xồm xoàm