Có 4 kết quả:
nhàng • nhường • nhượng • nhằng
Tổng nét: 24
Bộ: ngôn 言 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言襄
Nét bút: 丶一一一丨フ一丶一丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフノ丶
Thương Hiệt: YRYRV (卜口卜口女)
Unicode: U+8B93
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhượng
Âm Pinyin: ràng ㄖㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō)
Âm Nhật (kunyomi): ゆず.る (yuzu.ru)
Âm Hàn: 양
Âm Quảng Đông: joeng6
Âm Pinyin: ràng ㄖㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō)
Âm Nhật (kunyomi): ゆず.る (yuzu.ru)
Âm Hàn: 양
Âm Quảng Đông: joeng6
Tự hình 4
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhẹ nhàng
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nhường nhịn
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
khiêm nhượng
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
lằng nhằng