Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 23
Bộ: ngôn 言 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一フ丨ノ丶丶ノ一丨一フ一一丶フ丶丶
Thương Hiệt: YRNLP (卜口弓中心)
Unicode: U+8B94
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ẩn
Âm Pinyin: yǐn ㄧㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): イン (in), オン (on)
Âm Nhật (kunyomi): なぞ (nazo)
Âm Quảng Đông: jan2

Tự hình 1

Dị thể 2