Có 2 kết quả:

lanlơn
Âm Nôm: lan, lơn
Tổng nét: 24
Bộ: ngôn 言 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一丨フ一一丨フ一一一丨フ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: YRANW (卜口日弓田)
Unicode: U+8B95
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lan
Âm Pinyin: lán ㄌㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ラン (ran)
Âm Nhật (kunyomi): そし.る (soshi.ru)
Âm Quảng Đông: laan4

Tự hình 3

Dị thể 6

Bình luận 0

1/2

lan

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lan (nói xấu)

lơn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

van lơn