Có 2 kết quả:
sấm • xớm
Tổng nét: 24
Bộ: ngôn 言 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰言韱
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノ丶ノ丶一丨一一一丨一一一一フノ丶
Thương Hiệt: YROIM (卜口人戈一)
Unicode: U+8B96
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sám, sấm
Âm Pinyin: chàn ㄔㄢˋ, chèn ㄔㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Hàn: 참
Âm Quảng Đông: caam3, cam3
Âm Pinyin: chàn ㄔㄢˋ, chèn ㄔㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Hàn: 참
Âm Quảng Đông: caam3, cam3
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
lời sấm
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
xẳng xớm (cứng cỏi); xăng xớm (xăm xăm đi tới)