Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 25
Bộ: ngôn 言 (+18 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一丨フ丨ノ丨丶一一一丨一丨フノ丶丨フ一
Thương Hiệt: YRUOB (卜口山人月)
Unicode: U+8B97
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 31