Có 1 kết quả:

hoan
Âm Nôm: hoan
Tổng nét: 24
Bộ: ngôn 言 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一一丨丨丨フ一丨フ一ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: YRTRG (卜口廿口土)
Unicode: U+8B99
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoan, huyên
Âm Pinyin: huān ㄏㄨㄢ, xuān ㄒㄩㄢ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): かまびす.しい (kamabisu.shii)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: fun1

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

hoan

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hân hoan, hoan hỉ, truy hoan