Có 1 kết quả:

nghệ
Âm Nôm: nghệ
Tổng nét: 25
Bộ: ngôn 言 (+18 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一一丨丨一丨一ノ丶一丨一ノフ丶一一フ丶
Thương Hiệt: YRTGI (卜口廿土戈)
Unicode: U+8B9B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ai6, ngai6

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

1/1

nghệ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tài nghệ