Có 1 kết quả:

đảng
Âm Nôm: đảng
Tổng nét: 27
Bộ: ngôn 言 (+20 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一丨丶ノ丶フ丨フ一丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶
Thương Hiệt: YRFBF (卜口火月火)
Unicode: U+8B9C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đảng
Âm Pinyin: dǎng ㄉㄤˇ, dàng ㄉㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): ただしいことば (tadashiikotoba)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: dong2

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/1

đảng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đảng nghị (nói thẳng)