Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 26
Bộ:
ngôn 言 (+19 nét)
Hình thái:
⿰言嚴Nét bút:
丶一一一丨フ一丨フ一丨フ一一ノフ一丨丨一一一ノ一ノ丶Thương Hiệt: YRRRK (卜口口口大)
Unicode:
U+8B9DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 24
Bình luận