Có 1 kết quả:
độc
Âm Nôm: độc
Tổng nét: 29
Bộ: ngôn 言 (+22 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰讀言
Nét bút: 丶一一一丨フ一一丨一丨フ丨丨一丨フ一一一ノ丶丶一一一丨フ一
Thương Hiệt: YRGCR (卜口土金口)
Unicode: U+8B9F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 29
Bộ: ngôn 言 (+22 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰讀言
Nét bút: 丶一一一丨フ一一丨一丨フ丨丨一丨フ一一一ノ丶丶一一一丨フ一
Thương Hiệt: YRGCR (卜口土金口)
Unicode: U+8B9F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: độc
Âm Pinyin: dú ㄉㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): トク (toku), トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): うら.む (ura.mu)
Âm Quảng Đông: duk6
Âm Pinyin: dú ㄉㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): トク (toku), トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): うら.む (ura.mu)
Âm Quảng Đông: duk6
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
độc giả; độc thoại